Bàn phím:
Từ điển:
 

bộ điệu

  • Bearing carriage
    • bộ điệu hung hăng: truculent in one's bearing
    • bộ điệu rụt rè: a shy bearing
  • khẩu ngữ) To put on airs
    • "Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu": they are all alike, quite happy but still putting on airs