Bàn phím:
Từ điển:
 
grené

tính từ

  • tán nhỏ, nghiền nhỏ
  • lấm chấm
    • Dessin grené: bức vẽ lấm chấm

danh từ giống đực

  • vẻ lấm chấm; mặt lấm chấm