Bàn phím:
Từ điển:
 

brenne v. (brenner, brant, brent)

(intr.) Cháy.

- Det brant i ovnen.
- Huset brenner!
- å brenne opp
Cháy trọn, cháy hết.
- å brenne ned Cháy rụi.
- å brenne inne Chết cháy, bị chết cháy.
- Tampen brenner. Sắp tới đích, gần trúng chỗ.
- å brenne for noe Nhiệt thành với việc gì.
- å brenne inne med noe Bị bế tắc, không nói ra được việc gì.