Bàn phím:
Từ điển:
 
grelot

danh từ giống đực

  • cái nhạc
    • Grelot attaché au collier d'un cheval: nhạc buộc ở vòng cổ ngựa
    • attacher le grelot: xướng xuất việc gì
    • avoir les grelots: (thông tục) sợ run