Bàn phím:
Từ điển:
 
grêler

động từ không ngôi

  • mưa đá
    • Il va grêler: trời sắp mưa đá

ngoại động từ

  • làm hỏng vì mưa đá, tàn phá vì mưa đá
    • Toute cette région a été grêlée: cả vùng này bị mưa đá tàn phá