Bàn phím:
Từ điển:
 
gravure

danh từ giống cái

  • sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ
  • bản khắc, đồ khắc, tranh khắc
  • tranh, ảnh
    • Livre orné de gravures: sách có tranh ảnh
  • sự ghi âm (đĩa hát)