Bàn phím:
Từ điển:
 
gravier

danh từ giống đực

  • sỏi
    • Une allée de gravier: lối đi rải sỏi
    • Gravier biliaire: (y học, từ cũ; nghĩa cũ) sỏi mật
  • chỗ hộn muối (trên ruộng muối)