Bàn phím:
Từ điển:
 
graver

ngoại động từ

  • khắc, trổ
    • Graver une figure sur du marbre: khắc một hình vào đá cẩm thạch
  • khắc sâu
    • Graver dans son coeur: khắc sâu vào lòng
  • ghi rõ, để dấu vết
    • L'ennui qui s'est gravé sur son visage: mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta! graver un disque ghi âm một đĩa hát