|
contract /'kɔntrækt/
danh từ
- hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
- marriage contract: giấy giá thú
- to bind oneself by contract: cam kết bằng hợp đồng
- a contract for a supply of coal: hợp đồng cung cấp than
- sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
- to make (enter into) a contract with: ký hợp đồng với
- to put up to contract: cho bỏ thầu, cho đấu giá
- the contract for a bridge: việc bỏ thầu xây một cái cầu
- to put work out to contract: cho thầu một công việc
- to place (give out) the contract for an undertaking: ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
- to get (win, secure) a contract for something: thầu được một công việc gì
ngoại động từ
- đính ước, giao ước, kết giao
- to contract a friendship: kết bạn
- nhiễm, mắc, tiêm nhiễm
- to contract bad habits: nhiễm thói xấu
- to contract debts: mắc nợ
- to contract a serious illeness: mắc bệnh nặng
- ký giao kèo, thầu (làm việc gì)
- to contract to build a bridge: thầu xây dựng một cái cầu
nội động từ
- ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu
- to contract for a supply of something: thầu cung cấp cái gì
Idioms
-
to contract oneself out of
- thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
động từ
- thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại
- to contract a muscle: làm co bắp cơ
- to contract the heart: làm co bóp trái tim
- (nghĩa bóng) làm đau lòng
- his intellect seems to contract: (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
- (ngôn ngữ học) rút gọn
- contract ed word: từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)
contract
- (Tech) co rút (đ); hợp đồng (d)
contract
- co, rút ngắn, co rút // (toán kinh tế) hợp đồng
|