|
gravement
phó từ
- nghiêm trang, trịnh trọng
- Parler gravement: nói trịnh trọng
- nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
- Gravement blessé: bị thương nặng
- Se tromper gravement: sai lầm nghiêm trọng
- (âm nhạc) chậm rãi
- Morceau qui doit être exécuté gravement: bản nhạc phải chơi chậm rãi
|