Bàn phím:
Từ điển:
 
graveleux

tính từ

  • có sỏi, lẫn sỏi
    • Terre graveleuse: đất lẫn sỏi
  • lổn nhổn
    • Poire graveleuse: quả lê thịt lổn nhổn
  • tục tĩu
    • Paroles graveleuses: lời tục tĩu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle