Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bộ cánh
bọ cạp
bọ chét
bộ chỉ huy
bộ chính trị
bọ chó
bộ dạng
bọ dừa
bộ đàm
bộ điều
bộ điệu
bộ đồ
bộ đội
bọ gậy
bộ hạ
bộ hành
bộ hình
bộ hộ
bộ học
bọ hung
bộ lạc
bộ lại
bộ lễ
bộ lông
bộ lòng
bộ máy
bộ mặt
bộ môn
bộ não
bọ ngựa
bộ cánh
(thông tục) Sunday clothes, Sunday best
thắng bộ cánh mới
:
to sport one's new Sunday best