Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát sườn
sát thương
sát trùng
sạt
sật
sạt nghiệp
sạt sành
sau
sâu
sâu bệnh
sâu bọ
sâu cay
sau chót
sau cùng
sâu đậm
sau đây
sau đó
sâu độc
sau hết
sâu hiểm
sâu hoắm
sâu kín
sâu lắng
sau lưng
sâu mọt
sau này
sâu nặng
sát sao
Close
Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy
:
To follow closely every work in the factory