Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sập sùi
sất
sát
sát cánh
sát hạch
sát hại
sát hợp
sát khí
sát khuẩn
sát nách
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát sườn
sát thương
sát trùng
sạt
sật
sạt nghiệp
sạt sành
sau
sâu
sâu bệnh
sâu bọ
sâu cay
sau chót
sau cùng
sập sùi
Intermittent
Mưa sập sùi
:
It rains intermittently