Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sạp
sập
sập sùi
sất
sát
sát cánh
sát hạch
sát hại
sát hợp
sát khí
sát khuẩn
sát nách
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát sườn
sát thương
sát trùng
sạt
sật
sạt nghiệp
sạt sành
sau
sâu
sâu bệnh
sâu bọ
sâu cay
sạp
Sitting floor
Ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió
:
To sit on the floor of the boat's covered hold to be sheltered from the wind
Goods stall
Bamboo pole dance