Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sấp bóng
sấp mặt
sấp ngửa
sáp nhập
sạp
sập
sập sùi
sất
sát
sát cánh
sát hạch
sát hại
sát hợp
sát khí
sát khuẩn
sát nách
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát sườn
sát thương
sát trùng
sạt
sật
sạt nghiệp
sạt sành
sau
sấp bóng
With one's back to the light
Ngồi sấp bóng khó đọc
:
It is hard to read when one sits with one's back to the light