Bàn phím:
Từ điển:
 
graisse

danh từ giống cái

  • mỡ
    • Graisse de porc: mỡ lợn
    • Graisses végétales: mỡ thực vật
    • Prendre de la graisse: béo ra, phát phì
  • Boule de graisse+ (thân mật) người béo tròn
  • sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo)
  • (ngành in) độ dày nét chữ

phản nghĩa

=Maigre