Bàn phím:
Từ điển:
 
graine

danh từ giống cái

  • hạt
  • trứng tằm
    • mauvaise graine: trẻ con không có tương lai; phần tử xấu
    • monter en graine: kết hạt (cây)+ (nghĩa bóng) quá thì (con gái)
    • prendre de la graine: (thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo