Bàn phím:
Từ điển:
 
graduel

tính từ

  • tuần tự, từng bước
    • Diminution graduelle: sự giảm từng bước

phản nghĩa

=Brusque, soudain, subit

danh từ giống đực (tôn giáo)

  • bài kinh bậc
  • sách hát lễ