Bàn phím:
Từ điển:
 
grade

danh từ giống đực

  • cấp, bậc, trật
    • Grade de lieutenant: cấp bậc trung úy
    • Avancement de grade: sự thăng trật
  • (toán học) grat
    • en prendre pour son grade: (thân mật) bị chỉnh thậm tệ
    • grade universitaire: học vị