Bàn phím:
Từ điển:
 
gracieuseté

danh từ giống cái

  • cử chỉ ân cần, cử chỉ niềm nở
  • tiền thưởng thêm
    • Faire une gracieuseté à un employé: thưởng thêm tiền cho một người làm công