Bàn phím:
Từ điển:
 
gouverner

ngoại động từ

  • cầm lái, lái
    • Gouverner une barque: lái một con thuyền
  • cầm quyền, cai trị
    • Gouverner un pays: cầm quyền một nước
  • (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy
    • Gouverner ses sentiments: điều khiển tình cảm của mình
    • Se laisser gouverner par sa femme: bị vợ điều khiển
  • (ngôn ngữ học) từ cũ; nghĩa cũ chi phối
    • Verbe gui gouverne l'accusatif: động từ chi phối đối cách

nội động từ

  • theo lái
    • Barque qui ne gouverne plus: thuyền không theo lái nữa
  • lái thuyền, lái tàu
    • Pilote qui gouverne bien: hoa tiêu lái tàu giỏi