Bàn phím:
Từ điển:
 
gouvernant

tính từ

  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền
    • Le parti gouvernant: đảng cầm quyền
    • les gouvernants: nhà cầm quyền

phản nghĩa

=Gouverné. Sujet

danh từ giống cái

  • bà dạy trẻ (ở các gia đình)
  • bà quản gia (nhà người không vợ)