Bàn phím:
Từ điển:
 
gousset

danh từ giống đực

  • túi con (ở lưng quần, để đồng hồ bỏ túi, ở áo gi lê)
  • (xây dựng) cánh chống, giá đỡ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lỗ nách