Bàn phím:
Từ điển:
 
contagious /kən'teidʤəs/

tính từ

  • lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a contagious disease: bệnh lây
    • contagious laughter: cái cười lây
    • contagious gloom: nỗi buồn lây