Bàn phím:
Từ điển:
 
gourmet

danh từ giống đực

  • kẻ sành ăn, kẻ sành uống
  • (nghĩa rộng) kẻ sành
    • Les gourmets de la littérature: những kẻ sành văn chương
  • (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ chuyên nếm rượu