Bàn phím:
Từ điển:
 
gourme

danh từ giống cái

  • (y học) chốc lở mặt (ở trẻ em)
  • (thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp
    • jeter sa gourme: (thân mật) làm những điều ngông cuồng của tuổi trẻ