Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáng choang
sáng chói
sáng dạ
sáng kiến
sáng láng
sáng lập
sáng lòa
sáng loáng
sáng lòe
sáng mai
sáng mắt
sáng ngày
sáng nghiệp
sáng ngời
sáng quắc
sáng rõ
sáng rực
sáng sớm
sáng sủa
sáng suốt
sáng tác
sáng tai
sáng tạo
sáng tỏ
sáng trăng
sáng trí
sáng trưng
sáng ý
sanh
sành
sáng choang
adj
very bright, brightly-lit
căn nhà sáng choang
:
a brightly-lit house
đèn sáng choang
:
a very bright light