Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sang số
sang tay
sang tên
sang tiểu
sang trang
sang trọng
sàng
sàng lọc
sàng sảy
sàng tuyển
sảng
sảng khoái
sáng
sáng bạch
sáng bóng
sáng chế
sáng choang
sáng chói
sáng dạ
sáng kiến
sáng láng
sáng lập
sáng lòa
sáng loáng
sáng lòe
sáng mai
sáng mắt
sáng ngày
sáng nghiệp
sáng ngời
sang số
verb
to shift gear, to change up
xe này sang số tự động
:
this car shifts automatically