Bàn phím:
Từ điển:
 
consummate /kən'sʌmit/

tính từ

  • tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
    • consummate skill: sự khéo léo tột bực
    • to be a consummate matter (mistress) of one's craft: thạo nghề, tinh thông nghề của mình
  • quá đỗi, quá chừng, quá xá
    • consummate liar: người nói láo quá chừng
    • a consummate ass: thằng đại ngu

ngoại động từ

  • làm xong, hoàn thành, làm trọn

Idioms

  1. to consummate a marriage
    • đã qua đêm tân hôn