Bàn phím:
Từ điển:
 
goujon

{{goujon}}

danh từ giống đực

  • cái chốt, cái mộng
  • ngõng (trục)
  • đinh hai đầu
  • trục puli
  • cái đục máng nhỏ (của thợ chạm)
  • (động vật học) cá đục