|
gouffre
danh từ giống đực
- vực thẳm
- Tomber dans un gouffre: rơi xuống vực thẳm
- Gouffre de souffrances: (nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
- Être au bord du gouffre: (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
- vực nước xoáy
- cái hao tiền tốn của
- Ce procès est un véritable gouffre: vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
- un gouffre d'argent: kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời
|