Bàn phím:
Từ điển:
 
gosse

danh từ

  • (thân mật) cậu bé, cô bé
    • Un gosse d'une dizaine d'années: một cậu bé khoảng mười tuổi
  • (thông tục) con
    • Une femme avec ses gosses: một bà với các con bà

tính từ

  • bé con
    • J'étais encore tout gosse: lúc ấy tôi còn bé con