Bàn phím:
Từ điển:
 
consume /kən'sju:m/

ngoại động từ

  • thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
  • dùng, tiêu thụ
    • this engine consumes a ton of coal per hour: máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
  • tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
    • to consume one's time: tiêu phí thời giờ
  • (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ
    • to be consumed with grief: héo hon vì đau buồn

nội động từ

  • cháy đi, tan nát hết
  • chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
consume
  • tiêu dùng