Bàn phím:
Từ điển:
 
gorger

ngoại động từ

  • nhét cho ăn, nhồi
    • Gorger des volailles: nhồi gà vịt
    • Gorger quelqu'un de viande: (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt
  • (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập
    • Gorger de biens: cho nhiều của cải
  • chien bien gorgé+ (săn bắn) chó sủa to

phản nghĩa

=Priver, vider