Bàn phím:
Từ điển:
 
gorge

danh từ giống cái

  • họng
    • Serrer la gorge: chẹn họng
    • Avoir mal à la gorge: đau họng
    • Gorge de la corolle: (thực vật học) họng tràng
    • Gorge d'un volcan: (địa lý; địa chất) họng núi lửa
  • (văn học) ngực, vú (đàn bà)
    • Gorge opulente: ngực vú nở nang
  • (địa lý; địa chất) hẻm, khe lũng
  • rãnh, hốc
    • Gorge d'une poulie: rãnh puli
    • Gorge d'une serrure: hốc khóa
  • cửa sau (công sự)
    • couper la gorge à quelqu'un: cắt cổ ai (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • faire des gorges chaudes à quelqu'un: (thân mật) chế nhạo ai ầm ĩ
    • faire rentrer à quelqu'un les paroles dans la gorge: bắt ai phải rút lời đã nói
    • mettre le couteau sur la gorge de quelqu'un: bắt ép ai, bắt chẹt ai
    • rendre gorge: phải nhả vật gì đã cưỡng đoạt ra
    • rire à pleine gorge: cười ha hả, cười hô hố
    • tendre la gorge: è cổ ra; đành chịu