Bàn phím:
Từ điển:
 
goret

danh từ giống đực

  • lợn con
    • Une centaine de gorets dans la cour: khoảng trăm lợn con ngoài sân
    • Vas te laver, petit goret!: (thân mật) đi tắm rửa đi, lợn con kia! (đứa bé bẩn thỉu)
  • (hàng hải) bàn chải cọ lườn tàu