Bàn phím:
Từ điển:
 
gomme

danh từ giống cái

  • gôm
    • Gomme arabique: gôm A Rập
    • Gomme tuberculeuse: (y học) gôm lao
  • cái tẩy (cũng gomme élastique)
    • mettre la gomme; mettre toute la gomme: dạn ga, tăng tốc độ (xe cộ)
    • un type à la gomme: một kẻ bất tài, một kẻ không ra gì