Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rỏ
rổ
rỏ dãi
rỏ giọt
rõ
rỗ
rỗ hoa
rõ ràng
rõ rệt
ró
rộ
rọ
rọ rạy
róc
rốc
róc rách
rộc
rọc
rọc giấy
rọc phách
Roh
roi
roi vọt
rồi
rồi đây
rồi ra
rồi tay
rổi
rỗi
rỗi rãi
rỏ
đg. Nh. Nhỏ : Rỏ thuốc đau mắt.