Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rứt ruột
sa
sa bàn
sa bồi
sa chân
sa cơ
sa đà
sa đề
sa đì
sa đọa
sa lầy
sa lệch
sa mạc
sa môn
sa mù
sa ngã
sa nhân
sa sả
sa sâm
sa sầm
sa sẩy
sa sút
sa thạch
sa thải
sa trường
sà
sà lan
sà lúp
sả
sã cánh
rứt ruột
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)
Buồn rứt ruột
:
To have one's soul wrung with melancholy
Con đẻ rứt ruột
:
Fruit of the womb, children of one'slown womb