Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rượi
rườm
rườm rà
rườm tai
rướm
rườn rượt
rướn
rượn
rương
rương hòm
rường
rường cột
rượt
rượt theo
rượu
rượu bia
rượu cẩm
rượu cần
rượu chát
rượu chè
rượu đế
rượu khai vị
rượu lậu
rượu lễ
rượu mạnh
rượu vang
rứt
rứt ruột
sa
sa bàn
rượi
Bracingly, refreshingly
Gió mát rượi
:
A refreshingly cool wind
Very
Buồn rượi
:
Very sad
Rười rượi (láy, ý tăng)
: