Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rưởi
rưỡi
rưới
rượi
rườm
rườm rà
rườm tai
rướm
rườn rượt
rướn
rượn
rương
rương hòm
rường
rường cột
rượt
rượt theo
rượu
rượu bia
rượu cẩm
rượu cần
rượu chát
rượu chè
rượu đế
rượu khai vị
rượu lậu
rượu lễ
rượu mạnh
rượu vang
rứt
rưởi
Fifty, five hundred, five thousand, half
Một trăm rưởi
:
A hundred fifty
Một nghìn rưởi
:
A thousand and five hundred
Một vạn rưởi
:
Fifteen thousand
Một triệu rưởi
:
A million and a half