Bàn phím:
Từ điển:
 
glouton

tính từ

  • háu ăn, ăn phàm, ăn tham
    • Enfant glouton: đứa trẻ háu ăn, đứa trẻ ăn phàm

danh từ

  • người háu ăn, người ăn phàm

phản nghĩa

=Frugal, gourmet, sobre, tempérant

danh từ giống đực

  • (động vật học) chồn thông