Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
glouton
gloutonnement
gloutonner
gloutonnerie
glu
gluant
glucide
glucinium
gluconique
glucose
glucoserie
glucoside
glui
glume
glumelle
glutamique
gluten
glutineux
glycémie
glycéride
glycérie
glycérine
glycériner
glycérique
glycérol
glycérophosphate
glycine
glycocolle
glycogène
glycogénique
glouton
tính từ
háu ăn, ăn phàm, ăn tham
Enfant glouton
:
đứa trẻ háu ăn, đứa trẻ ăn phàm
danh từ
người háu ăn, người ăn phàm
phản nghĩa
=Frugal, gourmet, sobre, tempérant
danh từ giống đực
(động vật học) chồn thông