Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rực sáng
rưng rức
rưng rưng
rừng
rừng cấm
rừng già
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rừng rậm
rừng rú
rừng rực
rừng xanh
rửng mỡ
rước
rước khách
rươi
rười rượi
rưởi
rưỡi
rưới
rượi
rườm
rườm rà
rườm tai
rướm
rườn rượt
rướn
rượn
rương
rương hòm
rực sáng
Shine bright, dazzle, brighten
Trời rực sáng
:
The sky is brightening