Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rứa
rựa
rực
rực rỡ
rực sáng
rưng rức
rưng rưng
rừng
rừng cấm
rừng già
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rừng rậm
rừng rú
rừng rực
rừng xanh
rửng mỡ
rước
rước khách
rươi
rười rượi
rưởi
rưỡi
rưới
rượi
rườm
rườm rà
rườm tai
rướm
rườn rượt
rứa
(địa phương) Like that
Cũng rứa
:
It is also like that
Rưa rứa (láy, ý giảm)
:
Rather like, somewhat alike
Hai cái đó rưa rứa nhau
:
Those two things are somewhat alike