Bàn phím:
Từ điển:
 
globule

danh từ giống đực

  • (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu, cầu
    • Globule rouge: hồng cầu, huyết cầu đỏ
    • Globule blanc: bạch cầu, huyết cầu trắng
    • Globules polaires: cực cầu
  • (dược học) viên thuốc tròn