Bàn phím:
Từ điển:
 
consist /kən'sist/

nội động từ

  • (+ of) gồm có
    • water consists of hydrogen: nước gồm có hydrô và ôxy
  • (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
    • happiness consists trying one's best to fulfill one's duty: hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
  • (+ with) phù hợp
    • to consist with something: phù hợp với việc gì