Bàn phím:
Từ điển:
 
globe

danh từ giống đực

  • quả cầu, cầu
    • Diamètre d'un globe: đường kính quả cầu
    • Globe de l'oeil: (giải phẫu) nhãn cầu
  • địa cầu (cũng globe terrestre)
    • Carte du globe: bản đồ địa cầu
    • Un globe terrestre en verre: một quả địa cầu bằng thủy tinh
  • bầu thủy tinh
    • Globe électrique: bầu thủy tinh của đèn điện