Bàn phím:
Từ điển:
 
consign /kən'sain/

ngoại động từ

  • gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
  • uỷ thác, ký thác; giao phó
    • to consign a child to his uncle's care: giao phó con cho chú nuôi
consign
  • (toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá)