Bàn phím:
Từ điển:
 
glissement

danh từ giống đực

  • sự trượt; chuyển động trượt
    • Frottement de glissement: (cơ khí, cơ học) ma sát trượt
    • Glissement vertical: (địa lý; địa chất) trượt đứng
  • sự lướt
    • Le glissement des cygnes à la surface de l'eau: thiên nga lướt trên mặt nước
  • sự chuyển dần sang, sự ngả về
    • Glissement à gauche: (chính trị) sự ngã về phe tả